Trang chủCOPAF • OTCMKTS
add
Copaur Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 204,78 N | -27,53% |
Thu nhập ròng | -110,68 N | 65,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 568,74 N | 2.236,92% |
Tổng tài sản | 38,74 Tr | -3,11% |
Tổng nợ | 129,03 N | -84,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,68 N | 65,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -683,70 N | -679,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | -2.662,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,43 N | 164,23% |
Dòng tiền tự do | -848,78 N | -2.773,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web