Trang chủCOPL • NYSE
add
Copley Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 $
Phạm vi một năm
9,98 $ - 10,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
247,02 Tr USD
Số lượng trung bình
13,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
SPGI
0,24%
1,15%
5,91%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 203,31 N | — |
Thu nhập ròng | 913,54 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,52 N | — |
Tổng tài sản | 174,81 Tr | — |
Tổng nợ | 179,83 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -48,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 913,54 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -386,74 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,36 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,91 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,52 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024