Trang chủCOPN • VIE
add
Cosmo Pharmaceuticals NV
Giá đóng cửa hôm trước
50,50 €
Mức chênh lệch một ngày
50,50 € - 51,00 €
Phạm vi một năm
48,80 € - 81,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
831,49 Tr CHF
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,28 Tr | 165,79% |
Chi phí hoạt động | 23,21 Tr | 23,28% |
Thu nhập ròng | 28,62 Tr | 566,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,85 | 275,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,11 Tr | 1.488,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,96 Tr | 184,36% |
Tổng tài sản | 646,77 Tr | 22,95% |
Tổng nợ | 141,68 Tr | 15,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,62 Tr | 566,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,61 Tr | 775,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,69 Tr | -136,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,43 Tr | 81,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,13 Tr | 85,01% |
Dòng tiền tự do | 25,42 Tr | 1.938,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
322