Trang chủCOR • LON
add
Corpus Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,016 GBX - 0,016 GBX
Phạm vi một năm
0,010 GBX - 0,038 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
276,37 N GBP
Số lượng trung bình
38,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -35,95 N | -129,25% |
Thu nhập ròng | -65,57 N | 64,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,46 N | 2.673,04% |
Tổng tài sản | 287,33 N | 873,76% |
Tổng nợ | 4,42 Tr | 12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,57 N | 64,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -169,37 N | -397,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,45 N | 477,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,88 N | 115,05% |
Dòng tiền tự do | -10,77 N | 90,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2