Trang chủCOR • LON
add
Corpus Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,020 GBX - 0,020 GBX
Phạm vi một năm
0,010 GBX - 0,038 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
670,33 N GBP
Số lượng trung bình
55,53 Tr
Tỷ số P/E
0,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -632,08 N | -468,12% |
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | 855,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,21 N | 9.413,53% |
Tổng tài sản | 358,97 N | 889,19% |
Tổng nợ | 350,86 N | -91,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 440,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19.503,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | 855,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,38 N | -2.179,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,29 N | 2.427,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,87 N | 238.840,00% |
Dòng tiền tự do | 395,05 N | 380,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web