Trang chủCORA • LON
add
Cora Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,70 GBX - 7,50 GBX
Phạm vi một năm
1,40 GBX - 9,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
36,36 Tr GBP
Số lượng trung bình
336,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 305,00 N | -73,72% |
Thu nhập ròng | -314,00 N | -83,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,25 N | 119,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,00 N | -94,78% |
Tổng tài sản | 26,10 Tr | -36,00% |
Tổng nợ | 216,00 N | -98,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -314,00 N | -83,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,00 N | -242,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,50 N | 35,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -598,50 N | 27,15% |
Dòng tiền tự do | -433,62 N | -62,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
19