Trang chủCORA • LON
add
Cora Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
8,50 GBX - 10,00 GBX
Phạm vi một năm
2,10 GBX - 10,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
46,06 Tr GBP
Số lượng trung bình
362,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 384,00 N | 28,64% |
Thu nhập ròng | -344,50 N | -47,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | -20,62% |
Tổng tài sản | 27,61 Tr | 3,15% |
Tổng nợ | 282,00 N | -1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -344,50 N | -47,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -227,00 N | -45,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,50 N | 7,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 998,00 N | 114,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 384,50 N | 105,20% |
Dòng tiền tự do | -553,50 N | 8,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
19