Trang chủCORE-B • STO
add
Corem Property Group AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
4,47 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,38 kr - 4,55 kr
Phạm vi một năm
3,58 kr - 10,59 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,93 T SEK
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 896,00 Tr | -4,88% |
Chi phí hoạt động | 36,00 Tr | -12,20% |
Thu nhập ròng | -497,00 Tr | -401,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,47 | -416,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 573,00 Tr | -5,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 536,00 Tr | 37,79% |
Tổng tài sản | 57,22 T | -8,12% |
Tổng nợ | 37,11 T | -8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -497,00 Tr | -401,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,00 Tr | -23,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 T | 356,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 T | -98,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,00 Tr | 127,32% |
Dòng tiền tự do | 454,75 Tr | 18,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
277