Trang chủCOS • ASX
add
Cosol Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,94 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
44,27 N
Tỷ số P/E
20,11
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,45 Tr | 30,80% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 25,39% |
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | 1,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | -22,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 Tr | 23,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 Tr | 44,93% |
Tổng tài sản | 112,55 Tr | 42,73% |
Tổng nợ | 43,18 Tr | 19,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | 1,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 Tr | 42,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | -223,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -730,67 N | 64,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,22 N | 94,17% |
Dòng tiền tự do | 2,27 Tr | 61,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
95