Trang chủCOSA • CVE
add
Cosa Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
131,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -38,72% |
Thu nhập ròng | -746,02 N | 36,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | 38,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | -18,50% |
Tổng tài sản | 11,28 Tr | 79,37% |
Tổng nợ | 3,19 Tr | 83,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -746,02 N | 36,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -824,56 N | 15,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -600,00 | 89,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -825,16 N | 16,08% |
Dòng tiền tự do | -739,96 N | 32,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web