Trang chủCOSMOS • KLSE
add
Cosmos Technology International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
75,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
37,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 Tr | 16,30% |
Chi phí hoạt động | 981,00 N | 2,08% |
Thu nhập ròng | 377,00 N | -13,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | -25,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 954,00 N | -13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,05 Tr | 88,05% |
Tổng tài sản | 48,64 Tr | -28,02% |
Tổng nợ | 4,85 Tr | -67,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,00 N | -13,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | -356,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,60 Tr | 2.332,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | 164,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,13 Tr | 665,49% |
Dòng tiền tự do | 19,10 Tr | 1.862,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
95