Trang chủCOST • NASDAQ
add
Costco
1.014,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,016%)+0,16
1.015,10 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:52:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1.010,81 $
Mức chênh lệch một ngày
1.008,61 $ - 1.020,63 $
Phạm vi một năm
793,03 $ - 1.078,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
450,15 T USD
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
57,57
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,20 T | 8,02% |
Chi phí hoạt động | 5,68 T | 10,38% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | 13,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | 4,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,28 | 13,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 T | 13,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,85 T | 29,14% |
Tổng tài sản | 75,48 T | 11,15% |
Tổng nợ | 48,36 T | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | 13,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,46 T | 15,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 T | -40,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -748,00 Tr | -7,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 T | 13,06% |
Dòng tiền tự do | 2,00 T | 23,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 9, 1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
333.000