Trang chủCOST • NASDAQ
add
Costco
Giá đóng cửa hôm trước
927,37 $
Mức chênh lệch một ngày
923,50 $ - 944,28 $
Phạm vi một năm
667,64 $ - 1.008,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
415,91 T USD
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
55,02
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,15 T | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 5,85 T | 9,11% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 13,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 5,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,04 | 16,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 T | 10,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,83 T | -33,79% |
Tổng tài sản | 73,39 T | -0,46% |
Tổng nợ | 48,94 T | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 13,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,26 T | -29,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -985,00 Tr | -169,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 T | -22,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 T | -69,77% |
Dòng tiền tự do | 1,66 T | -46,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 9, 1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
333.000