Trang chủCOTN • SWX
add
Comet Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
205,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
198,40 CHF - 205,40 CHF
Phạm vi một năm
171,20 CHF - 389,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T CHF
Số lượng trung bình
45,36 N
Tỷ số P/E
44,94
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,02 Tr | 34,46% |
Chi phí hoạt động | 40,85 Tr | 32,74% |
Thu nhập ròng | 15,53 Tr | 130,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,13 | 71,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,59 Tr | 65,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,74 Tr | 31,18% |
Tổng tài sản | 531,17 Tr | 12,16% |
Tổng nợ | 205,73 Tr | 15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,53 Tr | 130,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,40 Tr | 94,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 Tr | -3,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 Tr | -16,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,55 Tr | 267,43% |
Dòng tiền tự do | 13,03 Tr | 66,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
1.810