Trang chủCOTN • SWX
add
Comet Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
198,40 CHF
Mức chênh lệch một ngày
196,90 CHF - 204,20 CHF
Phạm vi một năm
167,00 CHF - 306,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T CHF
Số lượng trung bình
36,70 N
Tỷ số P/E
39,73
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 113,58 Tr | 19,99% |
Chi phí hoạt động | 38,76 Tr | 5,94% |
Thu nhập ròng | 3,93 Tr | 93,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | 61,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,35 Tr | 59,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,00 Tr | 9,88% |
Tổng tài sản | 498,41 Tr | 3,11% |
Tổng nợ | 190,26 Tr | 3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,93 Tr | 93,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,92 Tr | 6,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,25 Tr | -243,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,03 Tr | -30,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,37 Tr | -903,39% |
Dòng tiền tự do | 2,30 Tr | -33,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
1.810