Trang chủCOUNCODOS • NSE
add
Country Condo's Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,47 ₹ - 5,87 ₹
Phạm vi một năm
5,01 ₹ - 11,92 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
437,66 Tr INR
Số lượng trung bình
51,15 N
Tỷ số P/E
62,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,35 Tr | 16,95% |
Chi phí hoạt động | 26,69 Tr | -14,24% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 27,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 Tr | 23,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,24 Tr | -76,61% |
Tổng tài sản | 411,46 Tr | 8,88% |
Tổng nợ | 157,02 Tr | 21,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 27,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
79