Trang chủCOV • ASX
add
Cleo Diagnostics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
45,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,41 N | — |
Chi phí hoạt động | 716,61 N | 12,02% |
Thu nhập ròng | -574,00 N | 12,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -544,56 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -596,35 N | 4,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,37 Tr | 3.809,00% |
Tổng tài sản | 9,88 Tr | 817,52% |
Tổng nợ | 486,22 N | -75,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -574,00 N | 12,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,10 N | -68,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -586,00 | 96,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 | 100,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,44 N | -30,58% |
Dòng tiền tự do | 382,26 N | 919,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web