Trang chủCOWI • OTCMKTS
add
CarbonMeta Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,99 N USD
Số lượng trung bình
608,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 160,34 N | — |
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 16,35 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,33 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | -126,00 | — |
Tổng tài sản | 166,10 N | — |
Tổng nợ | 24,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -224,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,09 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,08 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,27 N | — |
Dòng tiền tự do | -3,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40