Trang chủCOY • ASX
add
Coppermoly Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
145,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 633,16 N | 192,58% |
Thu nhập ròng | -703,27 N | -172,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -633,16 N | -193,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | -21,03% |
Tổng tài sản | 4,26 Tr | 26,39% |
Tổng nợ | 338,99 N | 146,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 882,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -703,27 N | -172,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -266,76 N | -3,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,12 N | -139,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 875,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,12 N | 117,68% |
Dòng tiền tự do | -492,32 N | -39,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web