Trang chủCOYA • NASDAQ
add
Coya Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 $
Mức chênh lệch một ngày
5,38 $ - 5,76 $
Phạm vi một năm
4,65 $ - 8,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,25 Tr USD
Số lượng trung bình
184,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,56 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | 15,18% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | 47,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 Tr | 57,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,13 Tr | -9,43% |
Tổng tài sản | 32,04 Tr | -9,87% |
Tổng nợ | 4,76 Tr | 34,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | 47,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | 79,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -516,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,14 N | 133,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 Tr | 70,50% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | 63,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8