Trang chủCPAMF • OTCMKTS
add
CapitaLand Integrated Commercial Trust
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,26 T SGD
Số lượng trung bình
1,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 393,82 Tr | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 7,54 Tr | -8,45% |
Thu nhập ròng | 199,84 Tr | 9,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,74 | 10,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,82 Tr | -1,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,92 Tr | 15,46% |
Tổng tài sản | 25,57 T | 3,05% |
Tổng nợ | 9,81 T | -4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,84 Tr | 9,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,76 Tr | 6,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,48 Tr | 22,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,50 Tr | -8,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,78 Tr | 109,55% |
Dòng tiền tự do | 132,04 Tr | 7,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
646