Trang chủCPAXT • BKK
add
CP Axtra PCL
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
15,90 ฿ - 16,30 ฿
Phạm vi một năm
15,40 ฿ - 29,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
166,84 T THB
Số lượng trung bình
11,38 Tr
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 126,47 T | 2,22% |
Chi phí hoạt động | 16,93 T | 1,45% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | -4,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -6,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,78 T | -5,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,48 T | -42,10% |
Tổng tài sản | 555,08 T | 4,38% |
Tổng nợ | 257,08 T | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | -4,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,73 T | 10,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,91 T | -296,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 T | 129,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -790,70 Tr | 75,76% |
Dòng tiền tự do | 3,73 T | -25,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 1988
Trang web
Nhân viên
73.969