Trang chủCPBI • NASDAQ
add
Central Plains Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,98 $
Mức chênh lệch một ngày
15,98 $ - 16,00 $
Phạm vi một năm
13,00 $ - 16,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,51 Tr USD
Số lượng trung bình
5,70 N
Tỷ số P/E
16,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 Tr | 12,33% |
Chi phí hoạt động | 3,87 Tr | 12,80% |
Thu nhập ròng | 988,00 N | 9,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,19 | -2,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,92 Tr | 43,69% |
Tổng tài sản | 500,88 Tr | 7,35% |
Tổng nợ | 416,23 Tr | 7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 988,00 N | 9,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,00 N | -119,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,98 Tr | -35,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,69 Tr | -343,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,76 Tr | -249,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
71