Trang chủCPBI • NASDAQ
add
Central Plains Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,98 $
Mức chênh lệch một ngày
15,10 $ - 15,20 $
Phạm vi một năm
10,69 $ - 15,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,19 Tr USD
Số lượng trung bình
2,91 N
Tỷ số P/E
15,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 Tr | 7,75% |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | 9,79% |
Thu nhập ròng | 848,00 N | -6,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,28 | -12,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,68 Tr | 150,41% |
Tổng tài sản | 508,70 Tr | 9,80% |
Tổng nợ | 425,37 Tr | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 848,00 N | -6,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 Tr | 40,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 Tr | 80,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,91 Tr | 173,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,04 Tr | 9.401,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
71