Trang chủCPBI • NASDAQ
add
Central Plains Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,37 $
Mức chênh lệch một ngày
16,43 $ - 16,45 $
Phạm vi một năm
13,00 $ - 16,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,30 Tr USD
Số lượng trung bình
4,48 N
Tỷ số P/E
17,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,18 Tr | 10,62% |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | 15,44% |
Thu nhập ròng | 882,00 N | -7,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,04 | -16,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,89 Tr | -10,02% |
Tổng tài sản | 510,00 Tr | 5,80% |
Tổng nợ | 423,82 Tr | 5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 882,00 N | -7,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 Tr | -5,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,27 Tr | 23,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,11 Tr | -43,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 969,00 N | -77,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
71