Trang chủCPBI • NASDAQ
add
Central Plains Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 $
Mức chênh lệch một ngày
14,51 $ - 14,80 $
Phạm vi một năm
9,91 $ - 15,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,07 Tr USD
Số lượng trung bình
6,41 N
Tỷ số P/E
15,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 Tr | 10,77% |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | 18,74% |
Thu nhập ròng | 952,00 N | -2,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,35 | -11,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,88 Tr | -53,80% |
Tổng tài sản | 482,03 Tr | 6,19% |
Tổng nợ | 400,40 Tr | -3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 952,00 N | -2,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | 180,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,44 Tr | -1.367,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,61 Tr | 256,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,37 Tr | -7,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73