Trang chủCPCAP • NSE
add
CP Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
117,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
117,86 ₹ - 118,90 ₹
Phạm vi một năm
102,62 ₹ - 273,31 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T INR
Số lượng trung bình
14,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 180,69 Tr | -37,20% |
Chi phí hoạt động | 13,45 Tr | -82,25% |
Thu nhập ròng | 101,64 Tr | -21,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,25 | 25,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,63 Tr | -15,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,07 Tr | 441,97% |
Tổng tài sản | 6,47 T | -1,23% |
Tổng nợ | 952,59 Tr | 2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,64 Tr | -21,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
52