Trang chủCPCAP • NSE
add
CP Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
114,00 ₹ - 133,90 ₹
Phạm vi một năm
108,54 ₹ - 273,31 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T INR
Số lượng trung bình
19,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 194,18 Tr | -41,22% |
Chi phí hoạt động | 13,20 Tr | -70,66% |
Thu nhập ròng | 107,80 Tr | -45,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,52 | -7,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,38 Tr | -32,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,02 Tr | -15,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,80 Tr | -45,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
52