Trang chủCPD • WSE
add
CPD SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,69 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,70 zł - 3,03 zł
Phạm vi một năm
1,41 zł - 7,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
28,03 Tr PLN
Số lượng trung bình
16,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 327,00 N | 59,51% |
Thu nhập ròng | -320,00 N | -51,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,00 N | 5.866,67% |
Tổng tài sản | 17,15 Tr | 23.389,04% |
Tổng nợ | 970,00 N | 13,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -320,00 N | -51,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -369,00 N | -0,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -543,00 N | -710,45% |
Dòng tiền tự do | -457,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1