Trang chủCPD • WSE
add
CPD SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,33 zł - 3,59 zł
Phạm vi một năm
1,41 zł - 7,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
33,36 Tr PLN
Số lượng trung bình
31,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 384,00 N | -9,22% |
Thu nhập ròng | -398,00 N | 3,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,00 N | — |
Tổng tài sản | 1,18 Tr | — |
Tổng nợ | 933,00 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 60,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -137,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -372,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,00 N | 3,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -462,00 N | -244,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 Tr | 603,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 782,00 N | 1.084,85% |
Dòng tiền tự do | -842,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1