Trang chủCPER • CVE
add
CopperCorp Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
472,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 999,93 N | 89,83% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -110,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -995,41 N | -95,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 Tr | -7,75% |
Tổng tài sản | 4,40 Tr | -2,20% |
Tổng nợ | 306,68 N | 64,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -110,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -947,93 N | -56,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,08 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,26 Tr | 14.081,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | 305,16% |
Dòng tiền tự do | -588,26 N | -31,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web