Trang chủCPFXF • OTCMKTS
add
Copper Fox Metals Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 299,89 N | 1,70% |
Thu nhập ròng | -295,68 N | -0,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -298,66 N | -2,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 693,74 N | 0,68% |
Tổng tài sản | 85,91 Tr | 2,43% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | -10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -295,68 N | -0,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,69 N | 175,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -865,95 N | -322,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 379,39 N | -62,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -264,89 N | -151,52% |
Dòng tiền tự do | -639,28 N | -66,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web