Trang chủCPH2 • LON
add
Clean Power Hydrogen PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,50 GBX - 4,80 GBX
Phạm vi một năm
4,30 GBX - 11,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
24,10 Tr GBP
Số lượng trung bình
319,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | 10,28% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -45,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,92 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | -11,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | -54,35% |
Tổng tài sản | 11,85 Tr | -47,82% |
Tổng nợ | 3,05 Tr | -26,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -45,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | -41,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,50 N | -114,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 Tr | 19.251,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 749,50 N | -2,15% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | 34,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
52