Trang chủCPH • TSE
add
Cipher Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,49 $
Mức chênh lệch một ngày
14,52 $ - 14,81 $
Phạm vi một năm
10,61 $ - 17,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
370,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,03 N
Tỷ số P/E
23,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,38 Tr | 152,28% |
Chi phí hoạt động | 5,89 Tr | 266,19% |
Thu nhập ròng | 5,89 Tr | 96,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,04 | -22,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,80 Tr | 135,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,34 Tr | -76,37% |
Tổng tài sản | 152,39 Tr | 62,28% |
Tổng nợ | 42,96 Tr | 739,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,89 Tr | 96,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,02 Tr | -3,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,21 Tr | -344.120,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,66 Tr | -277,59% |
Dòng tiền tự do | 4,30 Tr | -12,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61