Trang chủCPH • TSE
add
Cipher Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,17 $
Mức chênh lệch một ngày
12,85 $ - 13,20 $
Phạm vi một năm
8,01 $ - 19,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
331,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,49 N
Tỷ số P/E
26,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,02 Tr | 104,86% |
Chi phí hoạt động | 6,67 Tr | 279,40% |
Thu nhập ròng | 2,62 Tr | -46,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,83 | -73,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,30 Tr | 28,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 Tr | -47,60% |
Tổng tài sản | 163,07 Tr | 76,20% |
Tổng nợ | 57,83 Tr | 731,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,62 Tr | -46,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,22 Tr | 73,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 66,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,00 N | 55,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,16 Tr | 93,09% |
Dòng tiền tự do | 3,59 Tr | 397,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9