Trang chủCPHI • NYSEAMERICAN
add
China Pharma Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,53 $ - 1,63 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 3,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 Tr USD
Số lượng trung bình
60,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 Tr | -17,05% |
Chi phí hoạt động | 622,56 N | -0,55% |
Thu nhập ròng | -785,57 N | 17,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,13 | 0,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -429,30 N | -135,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,69 N | -50,80% |
Tổng tài sản | 14,22 Tr | -12,19% |
Tổng nợ | 7,25 Tr | -8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -785,57 N | 17,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,82 N | 90,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,96 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,03 N | -1.121,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,19 N | 63,38% |
Dòng tiền tự do | 153,16 N | 168,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
224