Trang chủCPHRF • OTCMKTS
add
Cipher Pharmaceuticals Inc
8,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,016%)-0,0015
8,95 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:20 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,65 $
Mức chênh lệch một ngày
8,78 $ - 10,00 $
Phạm vi một năm
5,75 $ - 14,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
317,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,82 Tr | 140,28% |
Chi phí hoạt động | 6,36 Tr | 298,43% |
Thu nhập ròng | 3,34 Tr | -56,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,29 | -81,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 Tr | -34,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 217,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,84 Tr | -55,21% |
Tổng tài sản | 162,51 Tr | 88,90% |
Tổng nợ | 60,17 Tr | 991,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,34 Tr | -56,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,88 Tr | 267,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | 95,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,00 N | 97,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,31 Tr | 467,67% |
Dòng tiền tự do | 6,02 Tr | 236,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9