Trang chủCPI • CVE
add
Carlton Precious Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 465,76 N | 473,66% |
Thu nhập ròng | -528,84 N | -421,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -465,67 N | -474,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | 13,20% |
Tổng tài sản | 12,22 Tr | 7,40% |
Tổng nợ | 303,64 N | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -528,84 N | -421,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -427,36 N | -1.701,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,35 N | -180,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 Tr | 525,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 891,66 N | 568,35% |
Dòng tiền tự do | -455,41 N | -446,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46