Trang chủCPIVF • OTCMKTS
add
Captiva Verde Wellness Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0065 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0045 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
75,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 468,50 N | 80,36% |
Thu nhập ròng | -447,76 N | 84,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,82 N | 15.625,34% |
Tổng tài sản | 4,48 Tr | -29,77% |
Tổng nợ | 2,47 Tr | -27,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -447,76 N | 84,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -303,27 N | -1.226,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 122,95 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,50 N | 3.630,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,17 N | 134,57% |
Dòng tiền tự do | -500,64 N | -296,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính