Trang chủCPKR • TSE
add
Canada Packers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,49 $
Mức chênh lệch một ngày
15,34 $ - 15,66 $
Phạm vi một năm
13,63 $ - 24,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
460,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 481,80 Tr | 14,67% |
Chi phí hoạt động | 20,52 Tr | 11,38% |
Thu nhập ròng | 25,59 Tr | 31,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | 14,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,85 Tr | 34,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 921,27 Tr | — |
Tổng nợ | 248,34 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,59 Tr | 31,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,05 Tr | 14,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,57 Tr | 1,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,06 Tr | 145,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,54 Tr | 716,66% |
Dòng tiền tự do | 29,13 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.700