Trang chủCPL • WSE
add
Comperia.pl SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,15 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,00 zł - 8,15 zł
Phạm vi một năm
3,70 zł - 8,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
28,32 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,26 Tr | 53,59% |
Chi phí hoạt động | 16,31 Tr | 40,41% |
Thu nhập ròng | 29,00 N | 102,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | 101,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 Tr | 657,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -625,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -56,72% |
Tổng tài sản | 28,85 Tr | 13,69% |
Tổng nợ | 12,86 Tr | 77,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 N | 102,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 Tr | 281,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | -11,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,00 N | -158,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,00 N | 93,60% |
Dòng tiền tự do | -96,00 N | 93,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
47