Trang chủCPL • WSE
add
Comperia.pl SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,35 zł - 7,35 zł
Phạm vi một năm
3,34 zł - 7,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
26,02 Tr PLN
Số lượng trung bình
8,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,70 Tr | 45,53% |
Chi phí hoạt động | 14,09 Tr | -17,25% |
Thu nhập ròng | 975,00 N | 156,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | 138,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | 116,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | -69,75% |
Tổng tài sản | 28,13 Tr | 6,07% |
Tổng nợ | 12,25 Tr | 66,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 975,00 N | 156,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,58 Tr | 420,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -5,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 Tr | 15,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | 135,97% |
Dòng tiền tự do | 1,87 Tr | 111,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
47