Trang chủCPMD • OTCMKTS
add
Cannapharmarx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0045 $ - 0,0045 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 Tr USD
Số lượng trung bình
102,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 656,61 N | 110,34% |
Chi phí hoạt động | 495,65 N | 210,13% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -884,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -225,07 | -472,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 927,00 | -86,76% |
Tổng tài sản | 11,62 Tr | -0,55% |
Tổng nợ | 34,13 Tr | 20,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 656,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 64,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -884,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -802,70 N | -48,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 786,65 N | 46,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,05 N | -647,81% |
Dòng tiền tự do | -3,42 Tr | -130,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26