Trang chủCPMD • OTCMKTS
add
Cannapharmarx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 Tr USD
Số lượng trung bình
183,37 N
Tỷ số P/E
2,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,32 N | 1.197,72% |
Chi phí hoạt động | 165,09 N | -53,20% |
Thu nhập ròng | -690,59 N | 94,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -205,95 | 99,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -667,70 N | 36,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 N | -90,01% |
Tổng tài sản | 11,23 Tr | -1,16% |
Tổng nợ | 31,74 Tr | -9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 656,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -690,59 N | 94,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -601,38 N | -9,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 600,43 N | 7,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -948,00 | -108,28% |
Dòng tiền tự do | -2,63 Tr | -127,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26