Trang chủCPMV • OTCMKTS
add
Mosaic Immunoengineering Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr USD
Số lượng trung bình
1,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 148,85 N | -45,73% |
Thu nhập ròng | -172,03 N | 41,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,58 N | 1.335,00% |
Tổng tài sản | 57,70 N | 369,98% |
Tổng nợ | 7,20 Tr | 11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -478,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,03 N | 41,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,35 N | 72,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,35 N | 47,24% |
Dòng tiền tự do | 15,38 N | 160,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5