Trang chủCPN • ASX
add
Caspin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,096 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 685,08 N | 106,26% |
Thu nhập ròng | -731,90 N | -99,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -663,54 N | -101,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 Tr | 32,74% |
Tổng tài sản | 3,53 Tr | 115,32% |
Tổng nợ | 756,89 N | 297,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -731,90 N | -99,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -684,39 N | -45,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,76 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 806,28 N | 886,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,12 N | 104,92% |
Dòng tiền tự do | -581,40 N | -149,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web