Trang chủCPOP • NASDAQ
add
Pop Culture Group Co Ltd
0,47 $
Trước giờ mở cửa:(0,97%)+0,0045
0,47 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 08:01:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,33 Tr USD
Số lượng trung bình
515,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,91 Tr | 181,60% |
Chi phí hoạt động | 5,85 Tr | 63,65% |
Thu nhập ròng | -4,71 Tr | 6,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,32 | 66,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,53 Tr | -50,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | 192,98% |
Tổng tài sản | 114,88 Tr | 172,01% |
Tổng nợ | 93,27 Tr | 246,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,71 Tr | 6,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,64 N | 101,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,19 N | 241,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 821,05 N | -49,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 942,50 N | 229,34% |
Dòng tiền tự do | -1,71 Tr | 21,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
61