Trang chủCPP • JSE
add
Collins Property Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.008,00 ZAC
Phạm vi một năm
959,00 ZAC - 1.195,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T ZAR
Số lượng trung bình
4,82 N
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
10,15%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 324,84 Tr | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 22,62 Tr | 57,10% |
Thu nhập ròng | 94,69 Tr | 6,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,15 | 4,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,50 Tr | -3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 996,06 Tr | 243,40% |
Tổng tài sản | 13,42 T | 10,82% |
Tổng nợ | 8,04 T | 16,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,69 Tr | 6,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,12 Tr | -12,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,63 Tr | -7.276,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 531,16 Tr | 1.753,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 414,17 Tr | 592,77% |
Dòng tiền tự do | 65,31 Tr | 2,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
5.010