Trang chủCPR • JSE
add
Copper 360 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
56,00 ZAC - 60,00 ZAC
Phạm vi một năm
42,76 ZAC - 197,65 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T ZAR
Số lượng trung bình
631,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,94 Tr | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 16,96 Tr | -49,96% |
Thu nhập ròng | -66,29 Tr | -69,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -195,29 | -75,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,75 Tr | -35,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,36 T | -0,07% |
Tổng nợ | 1,14 T | 34,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,29 Tr | -69,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,10 Tr | 51,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,32 Tr | 91,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,60 Tr | -73,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -817,00 N | 92,57% |
Dòng tiền tự do | -57,37 Tr | 40,76% |