Trang chủCPR • WSE
add
Compremum SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,03 zł - 1,07 zł
Phạm vi một năm
0,99 zł - 2,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
47,08 Tr PLN
Số lượng trung bình
51,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,94 Tr | -79,15% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | -10,20% |
Thu nhập ròng | -11,74 Tr | -632,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,40 | -2.656,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,32 Tr | -189,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,00 N | -98,56% |
Tổng tài sản | 483,01 Tr | -3,50% |
Tổng nợ | 309,66 Tr | 27,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,74 Tr | -632,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 Tr | 92,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,00 N | 100,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 Tr | 115,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,00 N | 99,42% |
Dòng tiền tự do | -106,75 N | 99,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
87