Trang chủCPRO • IDX
add
Central Proteina Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
62,00 Rp - 65,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 78,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 NT IDR
Tỷ số P/E
9,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,58 NT | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 286,50 T | 12,14% |
Thu nhập ròng | 133,50 T | -18,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -24,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,50 T | -4,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,14 T | 9,73% |
Tổng tài sản | 7,10 NT | 2,13% |
Tổng nợ | 3,10 NT | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,50 T | -18,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,92 T | -74,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,56 T | -27,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,79 T | 108,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,58 T | 219,41% |
Dòng tiền tự do | -36,92 T | -129,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.765