Trang chủCPRX • NASDAQ
add
Catalyst Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 $
Mức chênh lệch một ngày
22,80 $ - 23,39 $
Phạm vi một năm
19,05 $ - 26,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T USD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
17,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 148,39 Tr | 15,31% |
Chi phí hoạt động | 56,81 Tr | 2,88% |
Thu nhập ròng | 52,78 Tr | 20,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,57 | 4,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | 19,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,68 Tr | 25,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 689,89 Tr | 55,97% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 36,22% |
Tổng nợ | 131,36 Tr | 18,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 920,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,78 Tr | 20,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,44 Tr | -55,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,65 Tr | 177,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,09 Tr | -44,34% |
Dòng tiền tự do | 15,60 Tr | -74,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
181