Trang chủCPS • NYSE
add
Cooper-Standard Holdings Inc
38,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,51 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:00:26 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,60 $
Mức chênh lệch một ngày
37,53 $ - 39,00 $
Phạm vi một năm
10,38 $ - 40,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
679,06 Tr USD
Số lượng trung bình
172,75 N
Tỷ số P/E
23,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 705,97 Tr | -0,34% |
Chi phí hoạt động | 53,79 Tr | -1,68% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 98,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,20 | 98,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 109,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,79 Tr | 17,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 122,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,62 Tr | 29,67% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 2,99% |
Tổng nợ | 1,93 T | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -105,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 98,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,58 Tr | -29,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,60 Tr | 31,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 Tr | 17,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,78 Tr | 20,65% |
Dòng tiền tự do | -4,37 Tr | -151,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.500