Trang chủCPX • FRA
add
Capsensixx AG
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 €
Mức chênh lệch một ngày
20,00 € - 20,00 €
Phạm vi một năm
9,10 € - 25,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
55,80 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,26 Tr | 19,13% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -22,30% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 61,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 35,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,59 Tr | 4,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 104,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,35 Tr | 26,45% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 61,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
118