Trang chủCPXWF • OTCMKTS
add
Capital Power Corp
44,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,44%)-0,20
44,65 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:40:39 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,38 $
Mức chênh lệch một ngày
44,85 $ - 45,54 $
Phạm vi một năm
30,30 $ - 52,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,59 T CAD
Số lượng trung bình
43,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 18,16% |
Chi phí hoạt động | 247,00 Tr | 16,51% |
Thu nhập ròng | 154,00 Tr | -13,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,87 | -27,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | -16,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,00 Tr | 1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,00 Tr | 32,26% |
Tổng tài sản | 15,34 T | 28,07% |
Tổng nợ | 10,34 T | 25,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,00 Tr | -13,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 404,00 Tr | 71,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,00 Tr | 45,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,00 Tr | -76,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,00 Tr | 41,90% |
Dòng tiền tự do | 254,25 Tr | 5.185,00% |
Giới thiệu
Capital Power is a Canadian independent power generation company based in Edmonton, Alberta, Canada. It develops, acquires, owns and operates power generation facilities using a variety of energy sources. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
741