Trang chủCQE • ASX
add
Charter Hall Social Infrastructure REIT
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 $
Mức chênh lệch một ngày
2,98 $ - 3,03 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 3,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
466,41 N
Tỷ số P/E
15,85
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | -20,15% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | 8,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 Tr | 20,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | -5,04% |
Tổng tài sản | 6,34 Tr | -2,46% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -90,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | 8,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,79 Tr | 0,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 Tr | 0,96% |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | -8,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25