Trang chủCQP • NYSE
add
Cheniere Energy Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
57,07 $
Mức chênh lệch một ngày
55,67 $ - 57,51 $
Phạm vi một năm
45,51 $ - 59,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,17 T USD
Số lượng trung bình
150,89 N
Tỷ số P/E
12,14
Tỷ lệ cổ tức
6,17%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | -3,43% |
Chi phí hoạt động | 199,00 Tr | 3,11% |
Thu nhập ròng | 635,00 Tr | -19,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,90 | -16,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,01 | 13,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 998,00 Tr | -13,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,00 Tr | -33,67% |
Tổng tài sản | 17,38 T | -3,80% |
Tổng nợ | 18,01 T | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -626,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 635,00 Tr | -19,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 691,00 Tr | 5,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 Tr | -104,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -656,00 Tr | 69,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 Tr | 99,48% |
Dòng tiền tự do | 504,50 Tr | -37,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.605