Trang chủCQP • NYSE
add
Cheniere Energy Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
54,43 $
Mức chênh lệch một ngày
53,75 $ - 54,59 $
Phạm vi một năm
48,00 $ - 68,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,25 T USD
Số lượng trung bình
107,32 N
Tỷ số P/E
13,16
Tỷ lệ cổ tức
6,02%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 29,62% |
Chi phí hoạt động | 200,00 Tr | -0,99% |
Thu nhập ròng | 553,00 Tr | -2,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,53 | -25,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | -16,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 886,00 Tr | -5,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,00 Tr | -69,23% |
Tổng tài sản | 16,93 T | -3,34% |
Tổng nợ | 17,27 T | -5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -340,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 553,00 Tr | -2,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 558,00 Tr | -23,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,00 Tr | -118,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -514,00 Tr | 23,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,00 Tr | -196,30% |
Dòng tiền tự do | 432,38 Tr | -36,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.714