Trang chủCQX • CNSX
add
Copper Quest Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
63,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 208,64 N | -67,66% |
Thu nhập ròng | -235,68 N | 63,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -208,52 N | 67,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 N | -99,21% |
Tổng tài sản | 73,68 N | -99,00% |
Tổng nợ | 316,65 N | -59,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -242,97 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -451,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 346,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -235,68 N | 63,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,58 N | 88,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,52 N | 89,66% |
Dòng tiền tự do | 43,70 N | 114,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web