Trang chủCQX • CNSX
add
Copper Quest Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
176,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 833,40 N | 88,06% |
Thu nhập ròng | -890,76 N | -81,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -833,27 N | -88,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,09 N | -68,76% |
Tổng tài sản | 603,82 N | -92,48% |
Tổng nợ | 244,65 N | -57,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -615,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3.585,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -890,76 N | -81,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -770,62 N | 18,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 941,48 N | 16,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,86 N | 387,58% |
Dòng tiền tự do | -865,12 N | 3,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web