Trang chủCRAD-B • STO
add
C Rad AB
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
30,30 kr - 31,30 kr
Phạm vi một năm
26,05 kr - 49,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
987,12 Tr SEK
Số lượng trung bình
55,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,50 Tr | -12,22% |
Chi phí hoạt động | 60,08 Tr | -19,70% |
Thu nhập ròng | 14,45 Tr | -9,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,89 | 3,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,83 Tr | 14,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,88 Tr | 16,64% |
Tổng tài sản | 489,36 Tr | 20,67% |
Tổng nợ | 164,37 Tr | 22,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,45 Tr | -9,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,18 Tr | -34,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | 58,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -637,00 N | 28,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,22 Tr | -18,56% |
Dòng tiền tự do | 26,26 Tr | -30,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
99