Trang chủCRAP • EPA
add
Credit Agricole Alpes Provence
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 €
Mức chênh lệch một ngày
84,00 € - 84,01 €
Phạm vi một năm
69,00 € - 85,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
58,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
541,00
Tỷ số P/E
4,90
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,68 Tr | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 72,80 Tr | -1,05% |
Thu nhập ròng | 46,13 Tr | 13,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,30 | 7,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,82 Tr | 14,73% |
Tổng tài sản | 26,23 T | -0,00% |
Tổng nợ | 22,93 T | -1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,13 Tr | 13,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,48 Tr | 176,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,84 Tr | -402,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,33 Tr | 76,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,32 Tr | 137,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
2.168