Trang chủCRAV • EPA
add
Caisse Regionl D Cr Agrcl Mtl Atlntq Vnd
Giá đóng cửa hôm trước
143,40 €
Mức chênh lệch một ngày
135,86 € - 143,42 €
Phạm vi một năm
77,53 € - 155,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
173,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
814,00
Tỷ số P/E
13,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 111,03 Tr | 0,93% |
Chi phí hoạt động | 81,03 Tr | 4,54% |
Thu nhập ròng | 30,87 Tr | -7,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,80 | -8,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,63 Tr | 52,84% |
Tổng tài sản | 32,89 T | 4,04% |
Tổng nợ | 28,74 T | 3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,87 Tr | -7,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,65 Tr | -299,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,99 Tr | -1,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,41 Tr | -574,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,06 Tr | -364,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.285