Trang chủCRAV • EPA
add
Caisse Regionl D Cr Agrcl Mtl Atlntq Vnd
Giá đóng cửa hôm trước
83,50 €
Mức chênh lệch một ngày
82,70 € - 84,46 €
Phạm vi một năm
72,60 € - 97,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
101,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
508,00
Tỷ số P/E
7,58
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,01 Tr | -6,30% |
Chi phí hoạt động | 77,51 Tr | -0,73% |
Thu nhập ròng | 33,39 Tr | -7,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,35 | -1,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,38 Tr | 7,63% |
Tổng tài sản | 31,61 T | -0,20% |
Tổng nợ | 27,75 T | -1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,39 Tr | -7,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,07 Tr | 133,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,75 Tr | -29,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 Tr | 93,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,49 Tr | 125,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.331