Trang chủCRAWA • OTCMKTS
add
Crawford United Corp
Giá đóng cửa hôm trước
86,53 $
Mức chênh lệch một ngày
81,00 $ - 82,00 $
Phạm vi một năm
37,83 $ - 88,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
288,56 Tr USD
Số lượng trung bình
702,00
Tỷ số P/E
23,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,17 Tr | 28,41% |
Chi phí hoạt động | 7,25 Tr | 33,53% |
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | 60,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,46 | 24,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,21 Tr | 30,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -3,70% |
Tổng tài sản | 134,92 Tr | 22,13% |
Tổng nợ | 48,67 Tr | 15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | 60,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,71 Tr | -38,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -284,05 N | 93,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,43 Tr | -46,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -376,15% |
Dòng tiền tự do | 3,37 Tr | -57,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
475