Trang chủCRAWA • OTCMKTS
add
Crawford United Corp
Giá đóng cửa hôm trước
49,00 $
Mức chênh lệch một ngày
49,13 $ - 49,75 $
Phạm vi một năm
33,00 $ - 50,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
176,71 Tr USD
Số lượng trung bình
925,00
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,31 Tr | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 7,17 Tr | 26,41% |
Thu nhập ròng | 3,13 Tr | 4,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,07 Tr | 8,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | -44,99% |
Tổng tài sản | 129,84 Tr | 21,51% |
Tổng nợ | 54,58 Tr | 19,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,13 Tr | 4,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 406,19 N | -85,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,66 Tr | -86,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,45 Tr | 146,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,48 N | -82,32% |
Dòng tiền tự do | -3,73 Tr | -430,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
475